Nước cất là gì? Uống nước cất thay vì các loại nước khác có phải là một lựa chọn tốt cho sức khỏe không? Các thông tin ngay sau đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này.
Mục lục
1. Nước cất là gì?
Nước cất là loại nước được tinh lọc để loại bỏ tạp chất và các khoáng chất như natri, magiê, canxi. Điều này được thực hiện thông qua một quá trình gọi là chưng cất hơi nước.
2. Các loại nước cất
Nước cất được chia thành ba loại dựa vào số lần chưng cất:
- Nước cất 1 lần
- Nước cất 2 lần
- Nước cất 3 lần
Bên cạnh đó, nước cất còn được phân loại dựa trên thành phần lý hóa như: độ dẫn điện, TDS (Total Dissolved Solids – Tổng lượng chất rắn hòa tan),…
3. Đặc điểm nổi bật của nước cất
Công thức hóa học của nước cất đơn giản chính là H2O. Trải qua quá trình chưng cất nên nước cất hầu như không chứa các khoáng chất, chất rắn hoặc nguyên tố vi lượng. Nước cất là tiêu chuẩn để đo tất cả các loại nước khác.
4. So sánh nước cất với nước tinh khiết
Về cơ bản không có sự khác biệt nhiều giữa nước cất và nước tinh khiết ngoài quy trình lọc được sử dụng. Trong khi nước cất trải qua quá trình chưng cất, thì nước tinh khiết được xử lý bằng nhiều phương pháp khác.
Một sự khác biệt lớn có thể kể đến chính là quá trình chưng cất khiến nước cất thiếu đi các khoáng chất tự nhiên, bao gồm canxi và magiê có lợi cho sức khỏe.
Nước tinh khiết thì có chứa các khoáng chất quan trọng này trong khi vẫn loại bỏ các hóa chất và tạp chất có trong nước.
5. Nước cất có uống được không?
Ở trên bạn đã biết được nước cất là nước gì rồi, vậy thì câu hỏi đặt ra là: Uống nước cất có sao không?
Câu trả lời là nước cất an toàn để uống như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Tuy nhiên, bạn có thể thuộc nhóm người không thích mùi vị của nước cất bởi vì nó đã bị loại bỏ các khoáng chất như natri, canxi và magiê.
Nước cất ở dạng tinh khiết này chỉ chứa oxy và hydro, do đó nó có vị nhạt và không kích thích vị giác. Nước cất có thể là một lựa chọn tốt hơn cho những bệnh nhân đang điều trị ung thư, để ngăn ngừa tình trạng mất cân bằng điện giải trong quá trình điều trị.
6. Những lợi ích nước cất mang lại cho sức khỏe
Nước cất sạch sẽ và an toàn để uống, đồng thời cung cấp được nhiều lợi ích cho sức khỏe.
6.1. Dễ thanh lọc cơ thể
Uống nước tinh khiết giúp cơ thể dễ thải độc tố, khoáng chất và các hóa chất có hại ra ngoài cơ thể. Trong khi nước bình thường có chứa nhiều tạp chất và chất hóa học, nên việc thải độc ra ngoài gặp nhiều khó khăn hơn.
6.2. Giảm nguy cơ bệnh tật
Nước cất loại bỏ hiệu quả các loại vi khuẩn, vi sinh vật gây hại thường được tìm thấy trong các loại nước bình thường.
6.3. Cung cấp độ ẩm cần thiết
Uống đủ nước rất quan trọng đối với thể chất và sức khỏe. Bạn có thể uống nước được chưng cất nhiều hơn, nhưng hãy đảm bảo rằng bạn có thể nhận đủ khoáng chất có lợi thông qua các nguồn thực phẩm hàng ngày.
7. Nước cất dùng để làm gì?
7.1. Trong y tế
Bệnh viện làm sạch các thiết bị y tế bằng nước cất để tránh gây nhiễm trùng. Ngoài ra, loại nước tinh khiết này còn được sử dụng trong máy lọc thận để lọc chất thải ra khỏi máu.
7.2. Trong phòng thí nghiệm
Nước cất có thể được dùng làm dung môi pha chế hóa chất, thực hiện các phản ứng hoá học và rửa các dụng cụ thí nghiệm.
7.3. Trong công nghiệp
Vì thiếu khoáng chất nên nước cất sẽ không ăn mòn các bộ phận động cơ bằng kim loại hoặc ảnh hưởng đến pin. Nó được sử dụng trong ngành sản xuất vi mạch, chip điện tử, ô tô,…
7.4. Trong lĩnh vực chăm sóc da
Nếu nước là một thành phần trong kem dưỡng ẩm, chất khử mùi hoặc dầu gội đầu của bạn, thì hầu như nó luôn là nước cất.
8. Giải đáp một số nhận định về nước cất
8.1. Nước cất ảnh hưởng tới sức khỏe vì nó đã bị loại bỏ các khoáng chất
Thực tế, lượng khoáng chất được tìm thấy trong các loại nước uống bình thường hằng ngày cũng rất thấp.
8.2. Nấu ăn bằng nước cất sẽ gây mất khoáng chất
Khoáng chất bị mất đi trong quá trình nấu ăn phần lớn là do phương pháp nấu ăn hơn là do loại nước dùng để nấu ăn.
8.3. Nước cất làm hư răng và gây ra một số vấn đề về răng miệng
Mặc dù nước cất thiếu Flo, nhưng bạn có thể sử dụng kem đánh răng để cung cấp đủ lượng Flo cần thiết cho răng. Ngoài ra, cũng không có bằng chứng nào cho thấy uống nước cất làm răng bị sâu hoặc xỉn màu.
8.4. Nước cất có tính axit quá cao
Độ pH sẽ giảm khi loại bỏ các khoáng chất khỏi nước, vì vậy nước cất hơi chua hơn nước máy. Nhưng cũng chưa có bằng chứng nào cho thấy vấn đề này có gây hại đến sức khỏe.
9. Trước khi uống nước cất cần lưu ý điều gì?
Khi chọn nước cất để uống hàng ngày, bạn có thể muốn xem xét đến các yếu tố sau đây:
- Chất lượng của nước cất
- Mùi vị của nước cất
- Các khoáng chất bạn cần thông qua chế độ ăn uống hàng ngày
- Giá nước cất
- Những loại nước uống thay thế khác
Vậy là Tiến Sĩ Nước đã giúp bạn biết được nước cất là gì, cũng như là vai trò mà nước cất mang lại trong đời sống. Mặc dù nước cất có thể phù hợp với một số người, nhưng rõ ràng nó không phải là giải pháp tốt nhất cho tất cả mọi người.
Để có một cơ thể khỏe mạnh mỗi ngày, bạn có thể sử dụng những loại nước uống ion kiềm, nước khoáng,… thay cho nước cất.